Có 1 kết quả:

寄予 jì yǔ ㄐㄧˋ ㄩˇ

1/1

jì yǔ ㄐㄧˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phó thác việc gì cho ai, giao nhiệm vụ

Từ điển Trung-Anh

(1) to place (hope, importance etc) on
(2) to express
(3) to show
(4) to give

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0