Có 1 kết quả:
寄予 jì yǔ ㄐㄧˋ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phó thác việc gì cho ai, giao nhiệm vụ
Từ điển Trung-Anh
(1) to place (hope, importance etc) on
(2) to express
(3) to show
(4) to give
(2) to express
(3) to show
(4) to give
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0